Có 2 kết quả:
花样年华 huā yàng nián huá ㄏㄨㄚ ㄧㄤˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ • 花樣年華 huā yàng nián huá ㄏㄨㄚ ㄧㄤˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
huā yàng nián huá ㄏㄨㄚ ㄧㄤˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the prime of life
Bình luận 0
huā yàng nián huá ㄏㄨㄚ ㄧㄤˋ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the prime of life
Bình luận 0